Đá Hoa Cương Marble Crema Marfil
Đá Hoa Cương Marble Crema Marfil là một màu hồng kem rất sáng và sang trọng khi ốp lát các lãnh vực trang trí hay lát nền, ốp vách. Đá Marfil Marble này có chế độ chống thấm, chống chầy xước, chịu được sự mài mòn cũng như va đập, vì vậy chúng ta cần phải kết hợp đội thợ có kinh nghiệm nhiều năm để sử lý tuyệt đối các chi tiết độ sắc thẩm mỹ sẽ đem đến một sản phẩm sang trọng độ nét cao.
Đá Hoa Cương Marble Crema Marfil là một ứng dụng sản phẩm được nhiều các nhà thầu kiến trúc áp dụng vào các hạng mục nội thất vì vậy Đá Marble Cream Marfil này rất phổ biến rộng rãi trên thị trường hiện nay, nhưng cũng phải cần sự kết hợp của đội ngũ thi công chuyên nghiệp mới tạo được độ nét cao, độ sắc são và kỹ thuật.
Đá Hoa Cương Marble Crema Marfil là những yếu tố quan trọng trong thiết kế nội thất hiện nay, và đây là mẫu lát nền do công ty chúng tôi thực hiện với đội ngũ thi công chất lượng cao, chúng tôi sẽ đem đến cho khách hàng sự bất ngờ trong thiết kế theo vị trí từng khu vực. Đá Marble Cream Marfil với gam màu kem hồng rất sáng cho ngôi nhà quý khách từng hạng mục. Qúy khách có nhu cầu xin liên hệ về phòng kinh danh công ty chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn cũng như báo giá cụ thể về Đá Marble Crema Marfil này.
Đá Hoa Cương Marble Crema Marfil kết hợp được nhiều màu khác trong không gian nội thất, sự lựa chọn một loại Đá Crema Marfil trong nội thất là rất phù hợp, chúng mang đến tính chất thẩm mỹ cao phong thủy cho mọi người rất tốt vì chúng là một loại Đá Crema Marfil thiên nhiên đến từ Tây Ban Nha.
Đá Hoa Cương Marble Crema Marfil
Bảng Báo Gía Đá Hoa Cương Ốp Mặt Tiền ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Báo Giá Đá Granite
|
Bàn bếp m/dài
|
Cầu thang m/2
|
Mặt tiền m/2
|
500
|
650
|
800
|
|
520
|
670
|
820
|
|
530
|
680
|
830
|
|
770
|
920
|
1.070
|
|
450
|
600
|
750
|
|
740
|
890
|
1.040
|
|
500
|
650
|
800
|
|
480
|
630
|
780
|
|
570
|
720
|
870
|
|
590
|
740
|
890
|
|
430
|
580
|
730
|
|
900
|
1.050
|
1.250
|
|
700
|
850
|
1.000
|
|
700
|
850
|
1.000
|
|
520
|
670
|
820
|
|
700
|
850
|
1.000
|
|
620
|
770
|
920
|
|
650
|
800
|
950
|
|
1.050
|
1.200
|
1.350
|
|
1.250
|
1.400
|
1.550
|
|
1.400
|
1.550
|
1.700
|
|
Báo Giá Đá Marble
|
Bàn bếp
|
Cầu thang
|
Mặt tiền
|
1.600
|
1.800
|
1.950
|
|
1.050
|
1.250
|
1.450
|
|
1.200
|
1.400
|
1.600
|
|
1.600
|
1.950
|
2.250
|
|
|
|
|