Bảng giá đá hoa cương màu trắng 2016
Bảng Báo Giá Đá Màu Trắng, Tất cả là Đá Tự Nhiên, đv: 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Báo Giá Đá Granite | Bàn bếp | Cầu thang | Mặt tiền | Xuất xứ |
Trắng Ấn Độ | 750 | 870 | 1.120 | Ấn Độ |
Trắng Bình Định | 750 | 870 | 1.120 | Bình Định |
Trắng Phan Rang | 800 | 900 | 1.200 | Phan Rang |
Trắng Sa Mạc | 1.300 | 1.400 | 1.650 | Brazil |
Trắng Suối Lau | 600 | 650 | 900 | Phú Yên |
Trắng Xà Cừ | 1.250 | 1.500 | 1.750 | Nauy |
Báo Giá Đá Marble | Bàn bếp | Cầu thang | Mặt tiền | Xuất xứ |
Kem Chỉ Đỏ | 1.500 | 1.700 | 2.000 | Tây Ban Nha |
Light Rosa | 1.550 | 1.750 | 1.950 | Tây Ban Nha |
Moca Cream | 1.200 | 1.400 | 1.600 | Tây Ban Nha |
Trắng Carrara | 1.600 | 1.950 | 2.250 | Ý |
Trắng Italia | 1.850 | 2.300 | 2.650 | Ý |
Trắng Muối | 1.450 | 1.600 | 1.800 | Nghệ An |
Trắng Sứ Bột | 1.350 | 1.500 | 1.750 | Ấn Độ |
Trắng Volakas | 1.450 | 1.700 | 1.950 | Ý |